728x90 AdSpace

Bài viết mới

Powered by Blogger.
7/28/18

Tên các loại gia vị bằng tiếng Trung


姜 - jiāng - Gừng
姜黄 - jiānghuáng - Nghệ
香茅 - xiāng máo - Sả
菜油 - càiyóu - Dầu ăn
柠檬油 - níngméng yóu - Dầu chanh
椰子油 - yēzǐ yóu - Dầu dừa
豆油 - dòu yóu - Dầu đậu nành
花生油 - huāshēng yóu - Dầu lạc
香油 - xiāngyóu - Dầu mè
橄榄油 - gǎnlǎn yóu - Dầu ô liu
植物油 - zhíwù yóu - Dầu thực vật
芝麻油 - zhīma yóu - Dầu vừng
食糖 - shítáng - Đường ăn
糖粉 - táng fěn - Đường bột
砂糖 - shātáng - Đường cát
代糖 - dài táng - Đường hóa học
冰糖 - bīngtáng - Đường phèn
醋 - cù - Giấm
葱 - cōng - Hành
味精 - wèijīng - Bột ngọt
五香粉 - wǔxiāng fěn - Ngũ vị hương
鱼露 - yú lù - Nước mắm
酱油 - jiàngyóu - Nước tương
辣椒粉 - làjiāo fěn - Ớt bột
蒜 - suàn - Tỏi
胡椒子 - Hújiāo zi - Hạt tiêu
Tên các loại gia vị bằng tiếng Trung
  • Blogger Comments
  • Facebook Comments
Item Reviewed: Tên các loại gia vị bằng tiếng Trung Rating: 5 Reviewed By: Lão yêu ngàn năm
Top