728x90 AdSpace

Bài viết mới

Powered by Blogger.
7/27/18

Từ vựng Tiếng Trung mua hàng online

款 - kuǎn - kiểu dáng, mẫu, loại
货 - huò - hàng hóa
批发 - pīfā - bán sỉ, bán buôn
付款 - fùkuǎn - thanh toán, trả tiền
优惠 - yōuhuì - ưu đãi
降价 - jiàngjià - giảm giá
补 - bǔ - bổ sung, bù, thêm
规定 - guīdìng - quy định
退换 - tuìhuàn - đổi, đổi lại (thường chỉ hàng hóa)
免邮 - miǎn yóu - miễn phí vận chuyển
发货 - fā huò - chuyển hàng
行 - xíng - được, ổn, hợp lí
仔细 - zǐxì - tỉ mỉ, kĩ lưỡng
产品 - jiǎnchá - kiểm tra
检查 - chǎnpǐn - sản phẩm, hàng
订单 - dìngdān - đơn hàng
号 - hào - số, mã
发错 - fā cuò - gửi hàng sai
尺码 - chǐmǎ - size, kích cỡ
退货 - tuìhuò - trả hàng
换货 - huàn huò - đổi hàng
Quy định đổi trả hàng như thế nào?
退换货如何规定?- tuìhuàn huò rúhé guīdìng?

Bao giờ bổ sung hàng/ có hàng mới?
什么时候补货/上新?- shénme shíhòu bǔ huò/shàng xīn?
Có thể miễn phí vận chuyển không?
可以免邮吗?- kěyǐ miǎn yóu ma?
Chuyển hàng trong hôm nay được không?
今天发货行吗?- jīntiān fā huò xíng ma?
Trước khi chuyển hàng kiểm tra kỹ nhé.
发货前请仔细检查产品。- fā huò qián qǐng zǐxì jiǎnchá chǎnpǐn.
Tôi có thể trả hàng/ đổi hàng lại không?
可以退货/换货吗?- kěyǐ tuìhuò/huàn huò ma?
Từ vựng Tiếng Trung mua hàng online
  • Blogger Comments
  • Facebook Comments
Item Reviewed: Từ vựng Tiếng Trung mua hàng online Rating: 5 Reviewed By: Lão yêu ngàn năm
Top