728x90 AdSpace

Bài viết mới

Powered by Blogger.
7/31/18

Tên các loại thực phẩm trong tiếng Trung


Chân giò lợn: 踢旁 - típǎng

Gan lợn: 猪肝 - zhū gān

Lòng lợn: 猪杂碎 - zhū zá suì

Sườn non: 小排 - xiǎo pái

Thịt bò: 牛肉 - niú ròu

Thịt dê: 羊肉 - yáng ròu

Thịt viên: 肉丸 - ròu wán

Xúc xích: 火腿 - huǒ tuǐ

Măng khô: 笋干 - sǔn gān

Măng tây: 芦笋 - lú sǔn

Nấm: 蘑菇 - mó gū

Nấm rơm: 草菇 - cǎo gū

Dưa muối: 咸菜 - xián cài

Tỏi: 蒜 - suàn

Hành tây: 洋葱 - yáng cōng

Ớt xanh: 青椒 - qīng jiāo

Gừng: 姜 - jiāng

Khoai tây: 土豆 - tǔ dòu

Khoai lang: 番署 - pān shǔ

Ngó sen: 藕 - ǒu

Củ cải: 萝卜 - luó bo

Cà rốt: 胡萝卜 - hú luó bo

Đậu tương non: 毛豆 - máo dòu

Khoai môn: 芋艿 - yù nǎi

Đậu đũa: 豇豆 - jiāng dòu

Đậu tương, đậu nành: 黄豆 - huáng dòu

Bí đao: 冬瓜 - dōng guā

Dưa leo: 黄瓜 - huáng guā

Bí đỏ: 南瓜 - nán guā

mướp đắng: 苦瓜 - kǔ guā

Cải xanh: 青菜 - qīng cài

Rau thơm: 香菜 - xiāng cài

Củ cải đường: 甜菜 - tián cài

Cây bắp cải: 卷心菜 - juǎn xīn cài

Thịt gà: 鸡肉 - jī ròu

Cánh gà: 鸡翅膀 - jī chìbǎng

Trứng chim cút: 鹌鹑蛋 - ān chún dān

Trứng vịt: 鸭蛋 - yā dān

Trứng gà: 鸡蛋 - jī dān

Cá nóc: 河豚 - hé tún

tôm sông: 河虾 - hé xiā

Tôm: 条虾 - tiáo xià

Tôm hùm: 龙虾 - lóng xià

Tôm khô: 虾皮 - xià pí

Cá chép: 鲤鱼 - lǐ yú

Quả hồng: 柿子 - shì zi

Quả lựu: 石榴 - shí liu

Hạt tiêu: 胡椒 - hú jiāo

Bắp cải: 洋白菜 - yáng bái cài

Bình trà gốm: 紫砂茶壶 - zǐshā cháhú

Bộ đồ gia vị: 调味品全套 - tiáowèi pǐn quántào

Diêm: 火柴 - huǒchái

Đĩa: 碟子 - diézi

Đũa: 筷子 - kuàizi

Khăn lau: 抹布 - mābù

Khuôn làm bánh: 饼模 - bǐng mó

Lò, bếp: 炉子 - lúzǐ

Nồi lẩu: 暖锅 - nuǎn guō

Xiên nướng thịt: 烤肉叉 - kǎoròu chā
Tên các loại thực phẩm trong tiếng Trung
  • Title : Tên các loại thực phẩm trong tiếng Trung
  • Posted by :
  • Date : 31 July
  • Labels :
  • Blogger Comments
  • Facebook Comments
Item Reviewed: Tên các loại thực phẩm trong tiếng Trung Rating: 5 Reviewed By: Lão yêu ngàn năm
Top