Chân giò lợn: 踢旁 - típǎng
Gan lợn: 猪肝 - zhū gān
Lòng lợn: 猪杂碎 - zhū zá suì
Sườn non: 小排 - xiǎo pái
Thịt bò: 牛肉 - niú ròu
Thịt dê: 羊肉 - yáng ròu
Thịt viên: 肉丸 - ròu wán
Xúc xích: 火腿 - huǒ tuǐ
Măng khô: 笋干 - sǔn gān
Măng tây: 芦笋 - lú sǔn
Nấm: 蘑菇 - mó gū
Nấm rơm: 草菇 - cǎo gū
Dưa muối: 咸菜 - xián cài
Tỏi: 蒜 - suàn
Hành tây: 洋葱 - yáng cōng
Ớt xanh: 青椒 - qīng jiāo
Gừng: 姜 - jiāng
Khoai tây: 土豆 - tǔ dòu
Khoai lang: 番署 - pān shǔ
Ngó sen: 藕 - ǒu
Củ cải: 萝卜 - luó bo
Cà rốt: 胡萝卜 - hú luó bo
Đậu tương non: 毛豆 - máo dòu
Khoai môn: 芋艿 - yù nǎi
Đậu đũa: 豇豆 - jiāng dòu
Đậu tương, đậu nành: 黄豆 - huáng dòu
Bí đao: 冬瓜 - dōng guā
Dưa leo: 黄瓜 - huáng guā
Bí đỏ: 南瓜 - nán guā
mướp đắng: 苦瓜 - kǔ guā
Cải xanh: 青菜 - qīng cài
Rau thơm: 香菜 - xiāng cài
Củ cải đường: 甜菜 - tián cài
Cây bắp cải: 卷心菜 - juǎn xīn cài
Thịt gà: 鸡肉 - jī ròu
Cánh gà: 鸡翅膀 - jī chìbǎng
Trứng chim cút: 鹌鹑蛋 - ān chún dān
Trứng vịt: 鸭蛋 - yā dān
Trứng gà: 鸡蛋 - jī dān
Cá nóc: 河豚 - hé tún
tôm sông: 河虾 - hé xiā
Tôm: 条虾 - tiáo xià
Tôm hùm: 龙虾 - lóng xià
Tôm khô: 虾皮 - xià pí
Cá chép: 鲤鱼 - lǐ yú
Quả hồng: 柿子 - shì zi
Quả lựu: 石榴 - shí liu
Hạt tiêu: 胡椒 - hú jiāo
Bắp cải: 洋白菜 - yáng bái cài
Bình trà gốm: 紫砂茶壶 - zǐshā cháhú
Bộ đồ gia vị: 调味品全套 - tiáowèi pǐn quántào
Diêm: 火柴 - huǒchái
Đĩa: 碟子 - diézi
Đũa: 筷子 - kuàizi
Khăn lau: 抹布 - mābù
Khuôn làm bánh: 饼模 - bǐng mó
Lò, bếp: 炉子 - lúzǐ
Nồi lẩu: 暖锅 - nuǎn guō
Xiên nướng thịt: 烤肉叉 - kǎoròu chā